|
|
1 tháng trước cách đây | |
|---|---|---|
| .. | ||
| components | 1 tháng trước cách đây | |
| changelog.md | 1 tháng trước cách đây | |
| package.json | 1 tháng trước cách đây | |
| readme.md | 1 tháng trước cách đây | |
组件名:uv-code
考虑到用户实际发送验证码的场景,可能是一个按钮,也可能是一段文字,提示语各有不同,所以本组件不提供界面显示,只提供倒计时文本,由用户将文本嵌入到具体的场景。